Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
secondment


secondment /sɪˈkɒndmənt $ -ˈkɑːnd-/ BrE AmE noun [singular, uncountable] British English
a period of time that you spend away from your usual job, either doing another job or studying
on secondment (from something)
a government adviser, on secondment from the Metropolitan Police

secondmenthu
[si'kɔndmənt]
danh từ
sự biệt phái
a two-month secondment
biệt phái hai tháng
an officer on secondment overseas
một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.