|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
self-contained
ˌself-conˈtained BrE AmE adjective 1. complete and not needing other things or help from somewhere else to work: a self-contained database package 2. someone who is self-contained does not seem to need other people or show their feelings 3. British English a self-contained apartment has its own kitchen and bathroom
self-containedhu◎ | [,self kən'teind] | ※ | tính từ | | ■ | độc lập (về ăn ở) | | ☆ | a self-contained flat | | một căn hộ khép kín độc lập | | ■ | tự túc; không phụ thuộc; độc lập; không cần có người khác ở cùng (về người) | | ■ | có đủ các bộ phận (về máy móc) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|