Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
semicircular



See main entry: ↑semicircle

semicircularhu
[,semi'sə:kjulə]
tính từ
có hình bán nguyệt; bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.