shellfish 
shell‧fish /ˈʃelˌfɪʃ/ BrE AmE noun (plural shellfish) [uncountable and countable] an animal that lives in water, has a shell, and can be eaten as food, for example ↑crabs, ↑lobsters, and ↑oysters
shellfishhu| ◎ | ['∫elfi∫] | | ※ | danh từ, số nhiều shellfish | | | ■ | loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm) | | | ■ | tôm (cua..) được chế biến thành thức ăn | | | ☆ | I eat lots of shellfish | | | tôi ăn nhiều tôm cua sò hến |
|
|