|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sleeping partner
ˌsleeping ˈpartner BrE AmE noun [countable] British English someone who owns part of a business but is not actively involved in running it SYN silent partner American English
sleeping+partnerhu◎ | ['sli:piη'pɑ:tnə] | | Cách viết khác: | | silent partner | ◎ | ['si:lənt'pɑ:tnə] | ※ | danh từ | | ■ | người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó |
|
|
|
|