|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
snap-on
ˈsnap-on BrE AmE adjective [only before noun] a snap-on part of something can be fastened on and removed easily
snap-onhu◎ | ['snæp,ɔn] | ※ | tính từ | | ■ | để lắp vào | | ☆ | snap-on cuffs | | cổ tay áo để lắp vào |
|
|
|
|