|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sparring partner
ˈsparring ˌpartner BrE AmE noun [countable] 1. someone you practise ↑boxing with 2. someone you regularly have friendly arguments with
sparring+partnerhu◎ | ['spɑ:riη'pɑ:tnə] | ※ | danh từ | | ■ | người cùng đấu với võ sĩ quyền Anh trong buổi tập | | ■ | (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ((thường) một cách thân mật) |
|
|
|
|