|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stickiness
See main entry: ↑sticky
stickinesshu◎ | ['stikinis] | ※ | danh từ | | ■ | tính chất dính; tính chất nhớt; tính chất bầy nhầy, tính chất nhớp nháp | | ■ | (thông tục) tính chất nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi) | | ■ | (thông tục) sự khó tính, sự khó khăn (tính nết) | | ■ | (thông tục) tình trạng rất khó chịu, tình trạng rất đau đớn | | ■ | (thông tục) tính chất có phần phản đối |
|
|
Related search result for "stickiness"
|
|