|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stock exchange
ˈstock exˌchange BrE AmE noun [countable usually singular] 1. the business of buying and selling ↑stocks and ↑shares 2. a place where ↑stocks and ↑shares are bought and sold SYN stock market
stock+exchangehu◎ | ['stɔk iks't∫eindʒ] | ※ | danh từ | | ■ | sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán | | ☆ | the Stock Exchange | | sở giao dịch chứng khoán Luân đôn |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stock exchange"
|
|