|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
striker
strik‧er /ˈstraɪkə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑strike, ↑striker; verb: ↑strike; adverb: ↑strikingly; adjective: ↑striking] 1. someone who is not working because they are on ↑strike 2. a player in football whose main job is to score ↑goals
strikerhu◎ | ['straikə] | ※ | danh từ | | ■ | người phụ thợ rèn | | ■ | búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ) | | ■ | cái bật lửa | | ■ | người đánh, vật đánh | | ■ | công nhân bãi công, công nhân đình công | | ■ | (thể dục thể thao) tiền đạo (trong bóng đá); người cầm chày đứng đối diện với chỗ ném bóng (trong cricket) | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan) |
|
|
Related search result for "striker"
|
|