Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
tea towel


ˈtea ˌtowel BrE AmE noun [countable]
British English a small cloth that you use for drying cups, plates etc after you have washed them SYN dish towel American English

tea+towelhu
['ti:'tauəl]
danh từ
khăn lau chén, khăn lau bát đĩa sau khi rửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.