Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
tenth


I.tenth1 /tenθ/ BrE AmE adjective
coming after nine other things in a series:
in the tenth century
her tenth birthday
—tenth pronoun:
I’m planning to leave on the tenth (=the tenth day of the month).
II.tenth2 BrE AmE noun [countable]
one of ten equal parts of something

tenthhu
[tenθ]
đại từ & từ xác định
thứ mười
danh từ
một phần mười
người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
the tenth of August 1954
ngày 10 tháng 8 năm 1945
tench wave
sóng to; sóng cả


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.