|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
third world
third+worldhu◎ | ['θə:d'wə:ld] | ※ | danh từ | | ■ | (the Third World) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu Phi, châu A và Mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc phương Tây) | | ☆ | the Third World countries | | những nước thuộc thế giới thứ ba |
|
|
|
|