Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
tight-fisted


tight-fisted /ˌtaɪt ˈfɪstəd◂/ BrE AmE adjective informal
not generous with money SYN stingy
—tight-fistedness noun [uncountable]

tight-fistedhu
['tait'fistid]
tính từ
chặt chẽ; keo cú, biển lận


Related search result for "tight-fisted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.