|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
timeless
time‧less /ˈtaɪmləs/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑time, ↑overtime, ↑timer, ↑timing, ↑timelessness; adjective: ↑timeless, ↑timely ≠ ↑untimely; verb: ↑time; adverb: ↑timelessly] 1. remaining attractive and not becoming old-fashioned: the timeless beauty of Venice 2. literary continuing for ever: the timeless universe —timelessly adverb —timelessness noun [uncountable]
timelesshu◎ | ['taimlis] | ※ | tính từ | | ■ | không chịu ảnh hưởng của thời gian | | ☆ | her timeless beauty | | sắc đẹp của bà ta không nhuốm màu thời gian (không bị ảnh hưởng của thời gian) | | ■ | vô tận, mãi mãi | | ☆ | the timeless laws of nature | | những quy luật muôn thuở của thời gian |
|
|
Related search result for "timeless"
|
|