Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
towel



I.towel1 S3 /ˈtaʊəl/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1200-1300; Language: Old French; Origin: toaille]

a piece of cloth that you use for drying your skin or for drying things such as dishes:
Have you got a clean towel I could use?
bath/beach/kitchen towel
She dried her hands on the kitchen towel.
⇨ ↑paper towel, ↑sanitary pad, ↑tea towel, ⇨ throw in the towel at THROW IN(3)
II.towel2 BrE AmE (also towel down/off) verb
(past tense and past participle towelled, present participle towelling British English, toweled, toweling American English) [transitive]
to dry yourself using a towel:
He stood in the doorway, towelling his hair dry.
⇨ ↑towelling

t\\towelhu
towel

towel

You can dry things with a towel.

['tauəl]
danh từ
khăn lau; khăn tắm
to throw in the towel
(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
(thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại
lead towel
(từ lóng) đạn
oaken towel
(từ lóng) gậy tày, dùi cui
ngoại động từ
lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn
(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận


Related search result for "towel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.