Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
towelling


towelling BrE AmE British English /ˈtaʊəlɪŋ/ noun [uncountable]
thick soft cloth, used especially for making towels or ↑bathrobes SYN terrycloth American English:
a towelling robe

towellinghu
['tauəliη]
Cách viết khác:
toweling
['tauəliη]
như toweling


Related search result for "towelling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.