Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
uncover



uncover /ʌnˈkʌvə $ -ər/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: noun
: ↑cover, ↑coverage, ↑covering; adjective: ↑undercover, ↑coveredUNCOVERED; verb: ↑cover ≠ ↑uncover; adverb: ↑undercover]
1. to find out about something that has been kept secret ⇨ discover:
Customs officials uncovered a plot to smuggle weapons into the country.
2. to remove the cover from something

uncoverhu
[(')ʌn'kʌvə]
ngoại động từ
để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ)
(quân sự) mở ra để tấn công, làm cho hở
nói ra, tiết lộ, nói ra, để lộ; khám phá, phát hiện
to uncover a secret
tiết lộ một điều bí mật
nội động từ
bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.