|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unduly
un‧du‧ly /ʌnˈdjuːli $ -ˈduː-/ BrE AmE adverb formal [Word Family: adverb: ↑due, ↑duly, ↑unduly; noun: ↑due, dues; adjective: ↑due, ↑undue] more than is normal or reasonable unduly worried/concerned/anxious etc She doesn’t seem unduly concerned about her exams. It didn’t trouble me unduly.
undulyhu◎ | [,ʌn'dju:li] | ※ | phó từ | | ■ | quá mức đúng đắn, quá mức thích đáng, không chính đáng | | ☆ | unduly strict | | quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc | | ■ | không đúng giờ, không đúng lúc | | ■ | không đủ |
|
|
Related search result for "unduly"
|
|