|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unluckily
See main entry: ↑unlucky
unluckilyhu◎ | [ʌn'lʌkili] | ※ | phó từ | | ■ | không may, bất hạnh | | ☆ | unluckily (for Peter) he did not get the job | | rủi cho Peter là anh ta không xin được việc làm |
|
|
|
|