Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unthinking


unthinking /ʌnˈθɪŋkɪŋ/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑think, ↑rethink, ↑thinker, ↑thinking, the unthinkable; verb: ↑think, ↑rethink; adjective: ↑thinkable ≠ ↑unthinkable, ↑thinking ≠ ↑unthinking; adverb: ↑unthinkingly]
not thinking about the effects of something you say or do
—unthinkingly adverb

unthinkinghu
[,ʌn'θiηkiη]
tính từ
vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói..)
unthinking, he threw his lighted match into the waste-paper basket
không suy nghĩ, nó ném que diêm đang cháy vào sọt giấy vụn
không suy xét/thận trọng, nhẹ dạ


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.