Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
untruthful


untruthful /ʌnˈtruːθfəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: adverb: ↑truly, ↑truthfully ≠ ↑untruthfully, ↑true; noun: ↑truth ≠ ↑untruth, ↑truthfulness; adjective: ↑true ≠ ↑untrue, ↑truthful ≠ ↑untruthful]
dishonest or not true
—untruthfully adverb

untruthfulhu
[,ʌn'tru:θful]
tính từ
sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)
không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)
không thật thà, không chân thật, giả dối (người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.