|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
uselessness
See main entry: ↑useless
uselessnesshu| ◎ | ['ju:slisnis] | | ※ | danh từ | | | ■ | sự vô ích, sự vô dụng, sự không đem lại kết quả tốt, sự không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào | | | ■ | (thông tục) sự kém, sự yếu, sự không thạo |
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|