Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
warmer


warmer /ˈwɔːmə $ ˈwɔːrmər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑warmth, the warm, ↑warmer, ↑warming; adverb: ↑warmly, ↑warm; adjective: ↑warm, ↑warming; verb: ↑warm]
something, especially a piece of equipment, that is used to make or keep things warm:
a plate warmer

warmerhu
['wɔ:mə]
danh từ
(nhất là trong từ ghép) lồng ấp; cái làm nóng lên
a foot-warmer
cái sưởi/ủ chân


Related search result for "warmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.