Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
warming


I.warming1 /ˈwɔːmɪŋ $ ˈwɔːr-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑warmth, the warm, ↑warmer, ↑warming; adverb: ↑warmly, ↑warm; adjective: ↑warm, ↑warming; verb: ↑warm]
making you feel pleasantly warm:
a warming cup of cocoa
II.warming2 BrE AmE noun [singular]
[Word Family: noun
: ↑warmth, the warm, ↑warmer, ↑warming; adverb: ↑warmly, ↑warm; adjective: ↑warm, ↑warming; verb: ↑warm]
1. an increase in the temperature of something
warming of
the warming of the ocean currents in the Pacific ⇨ ↑global warming
2. a situation in which a relationship becomes more friendly
warming of
the warming of relations between Britain and Iran

warminghu
['wɔ:miη]
danh từ
sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm
(từ lóng) trận đòn, trận roi
tính từ
làm cho ấm; ấm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.