|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
weigh-in
ˈweigh-in BrE AmE noun [countable usually singular] a check on the weight of a ↑boxer or ↑jockey before a competition ⇨ ↑weigh in(1)
weigh-inhu◎ | ['wei'in] | ※ | danh từ, số nhiều weigh-ins | | ■ | cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sĩ quyền Anh, dô kề.. ngay trước cuộc đấu, cuộc đua.. |
|
|
|
|