Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
worthless



worthless /ˈwɜːθləs $ ˈwɜːrθ-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑worth, ↑worthlessness, ↑worthy, ↑unworthiness; adjective: worth, ↑worthless, ↑worthwhile, ↑worthy ≠ ↑unworthy]
1. something that is worthless has no value, importance, or use OPP valuable:
The house was full of worthless junk.
The information was worthless to me.
2. a worthless person has no good qualities or useful skills SYN useless:
His parents had made him feel worthless.
—worthlessness noun [uncountable]:
She struggled to overcome her feelings of worthlessness.

worthlesshu
['wə:θlis]
tính từ
vô dụng, không có giá trị, vô ích
worthless old rubbish
những đồ cũ rác rưởi vô giá trị
this contract is now worthless
hợp đồng này bây giờ vô giá trị
a worthless argument
một lý lẽ không có giá trị
không ra gì, vô lại, có tính xấu (người)
a worthless character
một tính cách không ra gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "worthless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.