|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
wrist
wrist /rɪst/ BrE AmE noun [countable] [Language: Old English] the part of your body where your hand joins your arm on/around your wrist She had a gold watch on her wrist. ⇨ ↑body
wristhu◎ | [rist] | ※ | danh từ | | ■ | cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động) | | ■ | cổ tay áo | | ■ | (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrist"
|
|