yaw
yaw /jɔː $ jɒː/ BrE AmE verb [intransitive] technical if a ship, aircraft etc yaws, it turns away from the direction it should be travelling in —yaw noun [uncountable and countable]
yawhu| ◎ | [jɔ:] | | ※ | danh từ | | | Cách viết khác: | | | yawing | | ◎ | ['jɔ:iη] | | | ■ | sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay) | | ※ | nội động từ | | | ■ | đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay) |
|
|