Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Amphipoda


noun
small flat-bodied semiterrestrial crustaceans: whale lice;
sand-hoppers;
skeleton shrimp
Syn:
order Amphipoda
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Malacostraca, subclass Malacostraca
Member Meronyms:
amphipod, Orchestiidae, family Orchestiidae, Caprella, genus Caprella,
Cyamus, genus Cyamus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amphipoda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.