Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bermudian


noun
a native or inhabitant of Bermuda
Syn:
Bermudan
Derivationally related forms:
Bermudan (for: Bermudan)
Hypernyms:
North American
Member Holonyms:
Bermuda, Bermudas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.