Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cervus


noun
the type genus of the Cervidae
Syn:
genus Cervus
Hypernyms:
mammal genus
Member Holonyms:
Cervidae, family Cervidae
Member Meronyms:
red deer, elk, American elk, wapiti, Cervus elaphus,
sambar, sambur, Cervus unicolor, Cervus elaphus canadensis, Japanese deer, sika,
Cervus nipon, Cervus sika


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.