Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chartreuse


noun
aromatic green or yellow liqueur flavored with orange peel and hyssop and peppermint oils;
made at monastery near Grenoble, France
Hypernyms:
liqueur, cordial
Substance Meronyms:
hyssop oil

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chartreuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.