Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chihuahuan spotted whiptail


noun
having longitudinal stripes overlaid with light spots;
upland lizard of United States southwest and Mexico
Syn:
Cnemidophorus exsanguis
Hypernyms:
whiptail, whiptail lizard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.