Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cuprimine


noun
a drug (trade name Cuprimine) used to treat heavy metal poisoning and Wilson's disease and severe arthritis
Syn:
penicillamine
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.