Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Eastern Highlands


noun
a mountain range running along the eastern coast of Australia
Syn:
Great Dividing Range
Instance Hypernyms:
range, mountain range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
Part Holonyms:
Australia, Commonwealth of Australia
Part Meronyms:
Australian Alps


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.