Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Egyptian cobra


noun
cobra used by the Pharaohs as a symbol of their power over life and death
Syn:
asp, Naja haje
Hypernyms:
cobra
Member Holonyms:
Naja, genus Naja


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.