Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ethiopian


I - noun
a native or inhabitant of Ethiopia (Freq. 1)
Hypernyms:
African
Hyponyms:
Amhara, Eritrean
Member Holonyms:
Ethiopia, Federal Democratic Republic of Ethiopia, Yaltopya, Abyssinia

II - adjective
of or relating to or characteristic of Ethiopia or its people or languages
- Ethiopian immigrants
Pertains to noun:
Ethiopia
Derivationally related forms:
Ethiopia

Related search result for "ethiopian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.