Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
GABA


noun
an amino acid that is found in the central nervous system;
acts as an inhibitory neurotransmitter
Syn:
gamma aminobutyric acid
Hypernyms:
amino acid, aminoalkanoic acid, neurotransmitter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.