Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Galilee


noun
an area of northern Israel;
formerly the northern part of Palestine and the ancient kingdom of Israel;
the scene of Jesus's ministry
Derivationally related forms:
Galilean, Galilaean
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
Israel, State of Israel, Yisrael, Zion, Sion
Part Meronyms:
Nazareth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.