Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hitchiti


noun
1. a member of the Muskhogean people formerly living in Georgia;
a member of the Creek Confederacy
Hypernyms:
Muskhogean, Muskogean
Member Holonyms:
Creek Confederacy
2. the Muskhogean language spoken by the Hitchiti
Hypernyms:
Muskhogean, Muskhogean language, Muskogean, Muskogean language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.