Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Homeland Security


noun
the federal department that administers all matters relating to homeland security
Syn:
Department of Homeland Security
Hypernyms:
executive department
Part Meronyms:
Federal Emergency Management Agency, FEMA, Immigration and Naturalization Service, INS, Federal Law Enforcement Training Center,
FLETC, United States Secret Service, US Secret Service, USSS, Secret Service, SS


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.