Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
IgM


noun
one of the five major classes of immunoglobulins;
involved in fighting blood infections and in triggering production of immunoglobulin G
Syn:
immunoglobulin M
Hypernyms:
immunoglobulin, Ig, immune serum globulin, immune gamma globulin, immune globulin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.