Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Kentucky



noun
a state in east central United States;
a border state during the American Civil War;
famous for breeding race horses (Freq. 3)
Syn:
Bluegrass State, KY
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Part Meronyms:
Mammoth Cave National Park, Bowling Green, Frankfort, capital of Kentucky, Lexington,
Lexington, Owensboro, Paducah, Cumberland, Cumberland River,
Tennessee, Tennessee River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.