Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
LCD



noun
a digital display that uses liquid crystal cells that change reflectivity in an applied electric field;
used for portable computer displays and watches etc.
Syn:
liquid crystal display
Hypernyms:
digital display, alphanumeric display
Hyponyms:
active matrix screen, passive matrix display


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.