Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nazism


noun
a form of socialism featuring racism and expansionism and obedience to a strong leader (Freq. 1)
Syn:
Naziism, national socialism
Derivationally related forms:
nazify
Hypernyms:
fascism, socialism, socialist economy
Hyponyms:
Falange

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nazism"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nazism"
    nanism nazism

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.