Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Po


noun
1. a radioactive metallic element that is similar to tellurium and bismuth;
occurs in uranium ores but can be produced by bombarding bismuth with neutrons in a nuclear reactor
Syn:
polonium, atomic number 84
Hypernyms:
metallic element, metal
2. a European river;
flows into the Adriatic Sea
Syn:
Po River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Italy, Italian Republic, Italia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "po"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.