Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
President Harding


noun
29th President of the United States;
two of his appointees were involved in the Teapot Dome scandal (1865-1823)
Syn:
Harding, Warren Harding, Warren Gamaliel Harding
Instance Hypernyms:
President of the United States, United States President, President, Chief Executive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.