Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Romania



noun
a republic in southeastern Europe with a short coastline on the Black Sea
Syn:
Roumania, Rumania
Derivationally related forms:
Rumanian (for: Rumania), Roumanian (for: Roumania), Romanian
Instance Hypernyms:
European country, European nation
Part Holonyms:
Europe
Member Meronyms:
Romanian, Rumanian
Part Meronyms:
Brasov, Bucharest, Bucharesti, Bucuresti, capital of Romania,
capital of Romania, Carpathians, Carpathian Mountains, Danube, Danube River,
Danau, Transylvanian Alps


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.