Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
SEAL



noun
a member of a Naval Special Warfare unit who is trained for unconventional warfare
- SEAL is an acronym for Sea Air and Land
Syn:
Navy SEAL
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
bluejacket, navy man, sailor, sailor boy
Member Holonyms:
Naval Special Warfare, NSW

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.